Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BENJI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6797. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của BENJI tính bằng THB là ฿22,420,899,625.26. Trong 24h qua, giá của BENJI tính bằng THB đã giảm ฿-0.0371, biểu thị mức giảm -5.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENJI tính bằng THB là ฿2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2951.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang THB là ฿0.6797 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BENJI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02089 | -7.03% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.02089, with a 24-hour trading change of -7.03%, BENJI/USDT Spot is $0.02089 and -7.03%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi BENJI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 0.68THB |
2BENJI | 1.37THB |
3BENJI | 2.06THB |
4BENJI | 2.75THB |
5BENJI | 3.44THB |
6BENJI | 4.13THB |
7BENJI | 4.81THB |
8BENJI | 5.5THB |
9BENJI | 6.19THB |
10BENJI | 6.88THB |
1000BENJI | 688.35THB |
5000BENJI | 3,441.75THB |
10000BENJI | 6,883.51THB |
50000BENJI | 34,417.55THB |
100000BENJI | 68,835.1THB |
Bảng chuyển đổi THB sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.45BENJI |
2THB | 2.9BENJI |
3THB | 4.35BENJI |
4THB | 5.81BENJI |
5THB | 7.26BENJI |
6THB | 8.71BENJI |
7THB | 10.16BENJI |
8THB | 11.62BENJI |
9THB | 13.07BENJI |
10THB | 14.52BENJI |
100THB | 145.27BENJI |
500THB | 726.37BENJI |
1000THB | 1,452.74BENJI |
5000THB | 7,263.73BENJI |
10000THB | 14,527.47BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang THB và THB sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BENJI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.72INR |
![]() | Rp312.65IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.9RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥2.97JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.02 EUR, 1 BENJI = ₹1.72 INR, 1 BENJI = Rp312.65 IDR, 1 BENJI = $0.03 CAD, 1 BENJI = £0.02 GBP, 1 BENJI = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6941 |
![]() | 0.000147 |
![]() | 0.006528 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.44 |
![]() | 0.02386 |
![]() | 0.08838 |
![]() | 15.16 |
![]() | 74.03 |
![]() | 19.43 |
![]() | 57.95 |
![]() | 0.006551 |
![]() | 0.000147 |
![]() | 3.88 |
![]() | 0.949 |
![]() | 13,453.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Basenji của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Basenji
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Как рынок ETF Биткоина себя ведет? Как просматривать связанные с ETF Биткоина данные?
В 2025 году рынок ETF Биткоина показывает сильный ростовой импульс.

Как высоко может достигнуть цена сети Pi в 2025 году?
В настоящее время Pi Network занимает 27-е место на рынке криптовалют, демонстрируя сильное рыночное положение.

Последние события в токене мемов Трампа: февраль 2025
Токен мемов Трампа ($TRUMP) - это токен мемов, основанный на блокчейне Solana

Токен OBOL: Революция децентрализованных валидаторов для инфраструктуры Web3 в 2025 году
Токены OBOL ведут революцию в инфраструктуре Web3

Цена LAYER резко падает: как торговать LAYER?
Трейдеры могут сосредоточиться на уровне поддержки $1.9.

В 2025 году крипторынок все еще может ожидать сезон альткоинов?
Эта статья анализирует влияние доминирования биткоина, макроэкономические условия, проблемы ликвидности и слабые рыночные нарративы на альткоины.
Tìm hiểu thêm về Basenji (BENJI)

Một Tổng Quan Toàn Diện về Phân Tử

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?

RWA & Private Credit Pt 1: Cơ Hội Thị Trường Cho Tín Dụng Riêng Tư Trên Chuỗi & Tài Chính Thương Mại

Brett là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về BRETT

Tài sản trong thế giới thực - Tất cả tài sản sẽ di chuyển on-chain
