ASIC Token (Pulsechain) Thị trường hôm nay
ASIC Token (Pulsechain) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ASIC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07228. Với nguồn cung lưu hành là 0 ASIC, tổng vốn hóa thị trường của ASIC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ASIC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001521, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ASIC tính bằng CNY là ¥0.7983, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03588.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASIC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASIC sang CNY là ¥0.07228 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASIC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASIC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ASIC Token (Pulsechain)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ASIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ASIC/-- Spot is $ and 0%, and ASIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ASIC Token (Pulsechain) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ASIC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASIC | 0.07CNY |
2ASIC | 0.14CNY |
3ASIC | 0.21CNY |
4ASIC | 0.28CNY |
5ASIC | 0.36CNY |
6ASIC | 0.43CNY |
7ASIC | 0.5CNY |
8ASIC | 0.57CNY |
9ASIC | 0.65CNY |
10ASIC | 0.72CNY |
10000ASIC | 722.89CNY |
50000ASIC | 3,614.48CNY |
100000ASIC | 7,228.96CNY |
500000ASIC | 36,144.82CNY |
1000000ASIC | 72,289.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ASIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.83ASIC |
2CNY | 27.66ASIC |
3CNY | 41.49ASIC |
4CNY | 55.33ASIC |
5CNY | 69.16ASIC |
6CNY | 82.99ASIC |
7CNY | 96.83ASIC |
8CNY | 110.66ASIC |
9CNY | 124.49ASIC |
10CNY | 138.33ASIC |
100CNY | 1,383.32ASIC |
500CNY | 6,916.61ASIC |
1000CNY | 13,833.23ASIC |
5000CNY | 69,166.18ASIC |
10000CNY | 138,332.37ASIC |
Bảng chuyển đổi số tiền ASIC sang CNY và CNY sang ASIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ASIC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ASIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ASIC Token (Pulsechain) phổ biến
ASIC Token (Pulsechain) | 1 ASIC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp155.48IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
ASIC Token (Pulsechain) | 1 ASIC |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.48JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASIC = $0.01 USD, 1 ASIC = €0.01 EUR, 1 ASIC = ₹0.86 INR, 1 ASIC = Rp155.48 IDR, 1 ASIC = $0.01 CAD, 1 ASIC = £0.01 GBP, 1 ASIC = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0006474 |
![]() | 0.0277 |
![]() | 70.85 |
![]() | 30.2 |
![]() | 0.1055 |
![]() | 0.4005 |
![]() | 70.92 |
![]() | 312.12 |
![]() | 92.9 |
![]() | 260.64 |
![]() | 0.02774 |
![]() | 0.0006497 |
![]() | 1.83 |
![]() | 19.64 |
![]() | 4.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ASIC Token (Pulsechain) của bạn
Nhập số lượng ASIC của bạn
Nhập số lượng ASIC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ASIC Token (Pulsechain) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ASIC Token (Pulsechain).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ASIC Token (Pulsechain) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.