AlturaChuyển đổi Altura (ALU) sang Indian Rupee (INR)

ALU/INR: 1 ALU ≈ ₹2.09 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Altura Thị trường hôm nay

Altura đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALU chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.09. Với nguồn cung lưu hành là 990,000,000 ALU, tổng vốn hóa thị trường của ALU tính bằng INR là ₹173,291,244,936.3. Trong 24h qua, giá của ALU tính bằng INR đã giảm ₹-0.05721, biểu thị mức giảm -2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALU tính bằng INR là ₹38.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2133.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALU sang INR

2.09-2.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALU sang INR là ₹2.09 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Altura

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlturaALU/USDT
Giao ngay
$0.02523
-2.43%
logo AlturaALU/ETH
Giao ngay
$0.000009501
-3.06%
logo AlturaALU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02522
-2.36%

The real-time trading price of ALU/USDT Spot is $0.02523, with a 24-hour trading change of -2.43%, ALU/USDT Spot is $0.02523 and -2.43%, and ALU/USDT Perpetual is $0.02522 and -2.36%.

Bảng chuyển đổi Altura sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ALU sang INR

logo AlturaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ALU
2.09INR
2ALU
4.19INR
3ALU
6.28INR
4ALU
8.38INR
5ALU
10.47INR
6ALU
12.57INR
7ALU
14.66INR
8ALU
16.76INR
9ALU
18.85INR
10ALU
20.95INR
100ALU
209.52INR
500ALU
1,047.62INR
1000ALU
2,095.24INR
5000ALU
10,476.21INR
10000ALU
20,952.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang ALU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Altura
1INR
0.4772ALU
2INR
0.9545ALU
3INR
1.43ALU
4INR
1.9ALU
5INR
2.38ALU
6INR
2.86ALU
7INR
3.34ALU
8INR
3.81ALU
9INR
4.29ALU
10INR
4.77ALU
1000INR
477.27ALU
5000INR
2,386.35ALU
10000INR
4,772.71ALU
50000INR
23,863.57ALU
100000INR
47,727.15ALU

Bảng chuyển đổi số tiền ALU sang INR và INR sang ALU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ALU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Altura phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALU = $0.03 USD, 1 ALU = €0.02 EUR, 1 ALU = ₹2.1 INR, 1 ALU = Rp381.22 IDR, 1 ALU = $0.03 CAD, 1 ALU = £0.02 GBP, 1 ALU = ฿0.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2974
logo BTCBTC
0.00005612
logo ETHETH
0.002251
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.62
logo BNBBNB
0.00882
logo SOLSOL
0.03552
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.3
logo ADAADA
8.14
logo TRXTRX
21.65
logo STETHSTETH
0.002261
logo WBTCWBTC
0.00005625
logo SUISUI
1.68
logo HYPEHYPE
0.1868
logo LINKLINK
0.3904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Altura của bạn

01

Nhập số lượng ALU của bạn

Nhập số lượng ALU của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altura hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altura.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altura sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Altura

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Altura sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altura sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altura sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Altura sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Altura (ALU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.