ADIL Chain Thị trường hôm nay
ADIL Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADIL Chain chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADIL, tổng vốn hóa thị trường của ADIL Chain tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ADIL Chain tính bằng HKD đã tăng $0.01932, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADIL Chain tính bằng HKD là $3.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7779.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADIL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADIL sang HKD là $1.27 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADIL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ADIL Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADIL/-- Spot is $ and 0%, and ADIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ADIL Chain sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ADIL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADIL | 1.27HKD |
2ADIL | 2.54HKD |
3ADIL | 3.82HKD |
4ADIL | 5.09HKD |
5ADIL | 6.37HKD |
6ADIL | 7.64HKD |
7ADIL | 8.92HKD |
8ADIL | 10.19HKD |
9ADIL | 11.47HKD |
10ADIL | 12.74HKD |
100ADIL | 127.44HKD |
500ADIL | 637.22HKD |
1000ADIL | 1,274.45HKD |
5000ADIL | 6,372.27HKD |
10000ADIL | 12,744.54HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ADIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.7846ADIL |
2HKD | 1.56ADIL |
3HKD | 2.35ADIL |
4HKD | 3.13ADIL |
5HKD | 3.92ADIL |
6HKD | 4.7ADIL |
7HKD | 5.49ADIL |
8HKD | 6.27ADIL |
9HKD | 7.06ADIL |
10HKD | 7.84ADIL |
1000HKD | 784.64ADIL |
5000HKD | 3,923.24ADIL |
10000HKD | 7,846.49ADIL |
50000HKD | 39,232.45ADIL |
100000HKD | 78,464.91ADIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ADIL sang HKD và HKD sang ADIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang ADIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADIL Chain phổ biến
ADIL Chain | 1 ADIL |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.67INR |
![]() | Rp2,481.34IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.4THB |
ADIL Chain | 1 ADIL |
---|---|
![]() | ₽15.12RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.58TRY |
![]() | ¥1.15CNY |
![]() | ¥23.55JPY |
![]() | $1.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADIL = $0.16 USD, 1 ADIL = €0.15 EUR, 1 ADIL = ₹13.67 INR, 1 ADIL = Rp2,481.34 IDR, 1 ADIL = $0.22 CAD, 1 ADIL = £0.12 GBP, 1 ADIL = ฿5.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.89 |
![]() | 0.0006097 |
![]() | 0.02663 |
![]() | 64.11 |
![]() | 29.35 |
![]() | 0.1007 |
![]() | 0.4452 |
![]() | 64.21 |
![]() | 11,924.13 |
![]() | 235.89 |
![]() | 392.08 |
![]() | 0.02664 |
![]() | 110.3 |
![]() | 0.0006109 |
![]() | 1.72 |
![]() | 22.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADIL Chain của bạn
Nhập số lượng ADIL của bạn
Nhập số lượng ADIL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADIL Chain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADIL Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADIL Chain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADIL Chain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADIL Chain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADIL Chain sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADIL Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADIL Chain (ADIL)

GateToken (GT) Burns 1,542,910.7518074 Tokens in Q1 2025, Steadily Reinforcing Long-Term Value
GateToken (GT) Burns 1,542,910.7518074 Tokens in Q1 2025
Q1JPSVNTQU5UIFRva2VuOiBUaWtUb2vigJl1biBBcm1hZGlsbG8gTWVtZSBDb2lu4oCZaSBTb2xhbmEgw7x6ZXJpbmRl
U29sYW5hIG1pemFoIHRva2VuaSBDUk9JU1NBTlQnxLEgb3J0YXlhIMOnxLFrYXLEsW4sIDIyMEsgaGF5cmFuxLEgb2xhbiBiaXIgZnV0Ym9sIG95bmF5YW4gVGlrVG9rIGFybWFkaWxsb3N1bmRhbiBlc2lubGVubWnFn3Rpci4gVmlyYWwga8O2a2VubGVyaW5pLCBwaXlhc2EgdHJlbmRsZXJpbmkgdmUga3JpcHRvIHBhcmEgYWxhbsSxbmRha2kgcG90YW5zaXllbGluaSDDtsSfcmVuaW4u
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBBQkQgxLDFn3NpemxpayBSYXBvcnUsIEZhaXogT3JhbsSxIEtlc2ludGlzaSBCZWtsZW50aWxlcmluaSDDlm5lbWxpIMOWbMOnw7xkZSBEw7zFn8O8cmTDvCwgQlRDIMSwc3Rpa3JhcmzEsSBCaXIgxZ5la2lsZGUgNjQuMDAwICQnYSBHZXJpIETDtm5kw7w=
R2XDp2VuIGhhZnRhIEJUQyBFVEYnbGVyaSB5YWtsYcWfxLFrIDI3NCwzIG1pbHlvbiBkb2xhciBuZXQgw6fEsWvEscWfIHlhcGFya2VuLCBFVEggRVRGJ2xlcmkgeWFrbGHFn8SxayAyNSw0IG1pbHlvbiBkb2xhciBuZXQgw6fEsWvEscWfIHlhcHTEsS4=