Float Protocol Thị trường hôm nay
Float Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Float Protocol chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp6,868.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,312.53 FLOAT, tổng vốn hóa thị trường của Float Protocol tính bằng IDR là Rp13,995,195,814,787.93. Trong 24h qua, giá của Float Protocol tính bằng IDR đã tăng Rp747.36, biểu thị mức tăng +12.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Float Protocol tính bằng IDR là Rp23,827,710.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp352.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOAT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOAT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +12.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOAT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOAT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Float Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4469 | 10.78% |
The real-time trading price of FLOAT/USDT Spot is $0.4469, with a 24-hour trading change of 10.78%, FLOAT/USDT Spot is $0.4469 and 10.78%, and FLOAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Float Protocol sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FLOAT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOAT | 6,868.85IDR |
2FLOAT | 13,737.71IDR |
3FLOAT | 20,606.56IDR |
4FLOAT | 27,475.42IDR |
5FLOAT | 34,344.28IDR |
6FLOAT | 41,213.13IDR |
7FLOAT | 48,081.99IDR |
8FLOAT | 54,950.85IDR |
9FLOAT | 61,819.7IDR |
10FLOAT | 68,688.56IDR |
100FLOAT | 686,885.63IDR |
500FLOAT | 3,434,428.16IDR |
1000FLOAT | 6,868,856.32IDR |
5000FLOAT | 34,344,281.62IDR |
10000FLOAT | 68,688,563.24IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FLOAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001455FLOAT |
2IDR | 0.0002911FLOAT |
3IDR | 0.0004367FLOAT |
4IDR | 0.0005823FLOAT |
5IDR | 0.0007279FLOAT |
6IDR | 0.0008735FLOAT |
7IDR | 0.001019FLOAT |
8IDR | 0.001164FLOAT |
9IDR | 0.00131FLOAT |
10IDR | 0.001455FLOAT |
1000000IDR | 145.58FLOAT |
5000000IDR | 727.92FLOAT |
10000000IDR | 1,455.84FLOAT |
50000000IDR | 7,279.23FLOAT |
100000000IDR | 14,558.46FLOAT |
Bảng chuyển đổi số tiền FLOAT sang IDR và IDR sang FLOAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLOAT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FLOAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Float Protocol phổ biến
Float Protocol | 1 FLOAT |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹37.83INR |
![]() | Rp6,868.86IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.93THB |
Float Protocol | 1 FLOAT |
---|---|
![]() | ₽41.84RUB |
![]() | R$2.46BRL |
![]() | د.إ1.66AED |
![]() | ₺15.46TRY |
![]() | ¥3.19CNY |
![]() | ¥65.2JPY |
![]() | $3.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOAT = $0.45 USD, 1 FLOAT = €0.41 EUR, 1 FLOAT = ₹37.83 INR, 1 FLOAT = Rp6,868.86 IDR, 1 FLOAT = $0.61 CAD, 1 FLOAT = £0.34 GBP, 1 FLOAT = ฿14.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001488 |
![]() | 0.0000003196 |
![]() | 0.00001501 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.0142 |
![]() | 0.00005245 |
![]() | 0.0002017 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1672 |
![]() | 0.04296 |
![]() | 0.1282 |
![]() | 0.00001504 |
![]() | 0.00823 |
![]() | 0.0000003204 |
![]() | 28.34 |
![]() | 0.002086 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Float Protocol của bạn
Nhập số lượng FLOAT của bạn
Nhập số lượng FLOAT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Float Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Float Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Float Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Float Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Float Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Float Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Float Protocol sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Float Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Float Protocol (FLOAT)

Pourquoi Bitcoin monte-t-il ?
Le 9 mai, le prix du Bitcoin a une fois de plus franchi la barre des 100 000 $, attirant lattention des investisseurs du monde entier.

Prédiction de la valeur de Pi Coin 2030
La pièce PI avec son modèle de croissance utilisateur unique et son architecture technique est devenue lun des projets de cryptomonnaie les plus suivis ces dernières années.

Analyse des prix du jeton WCT et perspectives d'investissement pour 2025
La performance du prix du WalletConnects WCT a attiré beaucoup dattention sur le marché.

Analyse complète des performances de cotation des ETF Ethereum
Les ETF Ethereum devraient connaître une adoption plus large et des structures de trading plus matures dans les années à venir.

Jusqu'où Dogecoin peut-il aller en 2025 : Analyse des prix et tendances du marché
Explorer le potentiel de Dogecoin en 2025 : prédictions de prix

Prédiction des prix et tendances du jeton Spell pour 2025
Explore le potentiel de hausse des jetons Spell dici 2025 et son impact sur Web3.
Tìm hiểu thêm về Float Protocol (FLOAT)

Cách Đánh Giá Một Cuộc Bán Token

Nhà đầu tư bán lẻ và nhà đầu tư mạo hiểm: Tìm kiếm trò chơi công bằng trong Web3

Ai lại là Chuỗi Tập Trung, nhỉ?

Mở khóa Token theo lịch trình: Vấn đề lớn cần giải quyết

In ấn Token: Tiếp theo là gì? Từ Cộng đồng Token đến Bán hàng công cộng-tư nhân
