XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Qatari Riyal (QAR)

XRP/QAR: 1 XRP ≈ ﷼9.31 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼9.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng QAR là ﷼1,984,419,933,412.59. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng QAR đã tăng ﷼0.3712, biểu thị mức tăng +4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng QAR là ﷼12.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.009777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang QAR

9.31+4.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang QAR là ﷼9.31 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +4.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/QAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.55, with a 24-hour trading change of 3.69%, XRP/USDT Spot is $2.55 and 3.69%, and XRP/USDT Perpetual is $2.55 and 5.01%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi XRP sang QAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1XRP
9.31QAR
2XRP
18.62QAR
3XRP
27.93QAR
4XRP
37.24QAR
5XRP
46.55QAR
6XRP
55.86QAR
7XRP
65.17QAR
8XRP
74.48QAR
9XRP
83.8QAR
10XRP
93.11QAR
100XRP
931.11QAR
500XRP
4,655.56QAR
1000XRP
9,311.12QAR
5000XRP
46,555.6QAR
10000XRP
93,111.2QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang XRP

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1QAR
0.1073XRP
2QAR
0.2147XRP
3QAR
0.3221XRP
4QAR
0.4295XRP
5QAR
0.5369XRP
6QAR
0.6443XRP
7QAR
0.7517XRP
8QAR
0.8591XRP
9QAR
0.9665XRP
10QAR
1.07XRP
1000QAR
107.39XRP
5000QAR
536.99XRP
10000QAR
1,073.98XRP
50000QAR
5,369.92XRP
100000QAR
10,739.84XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang QAR và QAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.56 USD, 1 XRP = €2.29 EUR, 1 XRP = ₹213.7 INR, 1 XRP = Rp38,804.18 IDR, 1 XRP = $3.47 CAD, 1 XRP = £1.92 GBP, 1 XRP = ฿84.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.24
logo BTCBTC
0.001324
logo ETHETH
0.05165
logo USDTUSDT
137.36
logo XRPXRP
53.69
logo BNBBNB
0.208
logo SOLSOL
0.7567
logo USDCUSDC
137.37
logo DOGEDOGE
579.83
logo ADAADA
167.65
logo TRXTRX
505.64
logo STETHSTETH
0.05182
logo WBTCWBTC
0.001326
logo SUISUI
34.59
logo LINKLINK
7.97
logo AVAXAVAX
5.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.