Galatasaray Fan Token Thị trường hôm nay
Galatasaray Fan Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galatasaray Fan Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,031,090 GALFAN, tổng vốn hóa thị trường của Galatasaray Fan Token tính bằng EUR là €16,247,382.13. Trong 24h qua, giá của Galatasaray Fan Token tính bằng EUR đã tăng €0.07636, biểu thị mức tăng +3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galatasaray Fan Token tính bằng EUR là €30.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GALFAN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GALFAN sang EUR là €2.57 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GALFAN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GALFAN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Galatasaray Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.88 | 3.82% |
The real-time trading price of GALFAN/USDT Spot is $2.88, with a 24-hour trading change of 3.82%, GALFAN/USDT Spot is $2.88 and 3.82%, and GALFAN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang Euro
Bảng chuyển đổi GALFAN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GALFAN | 2.56EUR |
2GALFAN | 5.12EUR |
3GALFAN | 7.69EUR |
4GALFAN | 10.25EUR |
5GALFAN | 12.82EUR |
6GALFAN | 15.38EUR |
7GALFAN | 17.95EUR |
8GALFAN | 20.51EUR |
9GALFAN | 23.08EUR |
10GALFAN | 25.64EUR |
100GALFAN | 256.49EUR |
500GALFAN | 1,282.48EUR |
1000GALFAN | 2,564.96EUR |
5000GALFAN | 12,824.8EUR |
10000GALFAN | 25,649.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GALFAN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3898GALFAN |
2EUR | 0.7797GALFAN |
3EUR | 1.16GALFAN |
4EUR | 1.55GALFAN |
5EUR | 1.94GALFAN |
6EUR | 2.33GALFAN |
7EUR | 2.72GALFAN |
8EUR | 3.11GALFAN |
9EUR | 3.5GALFAN |
10EUR | 3.89GALFAN |
1000EUR | 389.86GALFAN |
5000EUR | 1,949.34GALFAN |
10000EUR | 3,898.69GALFAN |
50000EUR | 19,493.46GALFAN |
100000EUR | 38,986.93GALFAN |
Bảng chuyển đổi số tiền GALFAN sang EUR và EUR sang GALFAN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GALFAN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GALFAN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galatasaray Fan Token phổ biến
Galatasaray Fan Token | 1 GALFAN |
---|---|
![]() | $2.88USD |
![]() | €2.58EUR |
![]() | ₹240.52INR |
![]() | Rp43,673.67IDR |
![]() | $3.91CAD |
![]() | £2.16GBP |
![]() | ฿94.96THB |
Galatasaray Fan Token | 1 GALFAN |
---|---|
![]() | ₽266.04RUB |
![]() | R$15.66BRL |
![]() | د.إ10.57AED |
![]() | ₺98.27TRY |
![]() | ¥20.31CNY |
![]() | ¥414.58JPY |
![]() | $22.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GALFAN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GALFAN = $2.88 USD, 1 GALFAN = €2.58 EUR, 1 GALFAN = ₹240.52 INR, 1 GALFAN = Rp43,673.67 IDR, 1 GALFAN = $3.91 CAD, 1 GALFAN = £2.16 GBP, 1 GALFAN = ฿94.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.44 |
![]() | 0.005361 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 215.06 |
![]() | 558.1 |
![]() | 0.8386 |
![]() | 3.02 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,319.8 |
![]() | 670.71 |
![]() | 2,059.4 |
![]() | 0.2088 |
![]() | 136.17 |
![]() | 0.005369 |
![]() | 32.03 |
![]() | 21.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galatasaray Fan Token của bạn
Nhập số lượng GALFAN của bạn
Nhập số lượng GALFAN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galatasaray Fan Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galatasaray Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galatasaray Fan Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galatasaray Fan Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galatasaray Fan Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galatasaray Fan Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galatasaray Fan Token (GALFAN)

【2025】How to Play with BTC? Beginners Guide to Entry and Practical Combat Guide
Bitcoin has become the focus of the global financial market.

Latest News on PEPE Token: Market Trends and Investment Potential in May 2025
PEPE Token is a meme coin based on the Ethereum blockchain, inspired by the popular Pepe the Frog meme culture.

How Is The Bitcoin ETF Market Performing? How To View Bitcoin ETF Related Data?
In 2025, the Bitcoin ETF market is showing strong growth momentum.

How High Can The Price Of Pi Network Reach In 2025?
Currently, Pi Network ranks 27th in the cryptocurrency market, demonstrating a strong market position.

Latest Developments in Trump Meme Token: 2025 May Market Frenzy and Investment Opportunities
The Trump meme token ($TRUMP) is a meme token based on the Solana blockchain

OBOL Token: The Decentralized Validator Revolution for Web3 Infrastructure in 2025
OBOL tokens lead the Web3 infrastructure revolution