zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.1666. Với nguồn cung lưu hành là 7,056,440,012.98 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng SAR là ﷼4,410,826,292.49. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.002347, biểu thị mức giảm -1.390000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng SAR là ﷼1.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang SAR là ﷼0.1666 SAR, với sự thay đổi -1.390000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZK/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/SAR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04453 | -1.560000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04437 | -2.030000% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.04453, with a 24-hour trading change of -1.560000%, ZK/USDT Spot is $0.04453 and -1.560000%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04437 and -2.030000%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ZK sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.16SAR |
2ZK | 0.33SAR |
3ZK | 0.5SAR |
4ZK | 0.66SAR |
5ZK | 0.83SAR |
6ZK | 1SAR |
7ZK | 1.16SAR |
8ZK | 1.33SAR |
9ZK | 1.5SAR |
10ZK | 1.66SAR |
1000ZK | 166.68SAR |
5000ZK | 833.43SAR |
10000ZK | 1,666.87SAR |
50000ZK | 8,334.37SAR |
100000ZK | 16,668.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 5.99ZK |
2SAR | 11.99ZK |
3SAR | 17.99ZK |
4SAR | 23.99ZK |
5SAR | 29.99ZK |
6SAR | 35.99ZK |
7SAR | 41.99ZK |
8SAR | 47.99ZK |
9SAR | 53.99ZK |
10SAR | 59.99ZK |
100SAR | 599.92ZK |
500SAR | 2,999.62ZK |
1000SAR | 5,999.25ZK |
5000SAR | 29,996.25ZK |
10000SAR | 59,992.5ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang SAR và SAR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZK sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.71INR |
![]() | Rp674.29IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.47THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.11RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.52TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.4JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.04 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹3.71 INR, 1 ZK = Rp674.29 IDR, 1 ZK = $0.06 CAD, 1 ZK = £0.03 GBP, 1 ZK = ฿1.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.17 |
![]() | 0.001239 |
![]() | 0.05397 |
![]() | 133.27 |
![]() | 60.91 |
![]() | 0.2061 |
![]() | 0.9232 |
![]() | 133.41 |
![]() | 20,021.22 |
![]() | 491.49 |
![]() | 812.66 |
![]() | 0.05399 |
![]() | 234.2 |
![]() | 0.00124 |
![]() | 3.6 |
![]() | 0.2668 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi zkSync (ZK) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

Phân tích giá ZKJ Token và dự đoán giá năm 2025
Dữ liệu từ sàn Gate cho thấy giá của ZKJ hiện đang được báo cáo là 0.2368 USD, với vốn hóa thị trường vẫn duy trì khoảng 76 triệu USD.

Phân tích sự cố ZKJ: Một cuộc gọi thức tỉnh về rủi ro thanh khoản trong thị trường tiền điện tử
Dữ liệu trên chuỗi tiết lộ các hoạt động phức tạp đằng sau đợt giảm giá lớn của ZKJ, với số lượng thanh lý ZKJ trên toàn mạng gần 100 triệu đô la.

Phân Tích Toàn Diện Về Sự Sụp Đổ Của ZKJ: Xu Hướng Tương Lai Của ZKJ Sau Cú Sốc Thị Trường Là Gì?
Sự cố ZKJ tiết lộ ba điểm rủi ro chính của các token mới nổi.

Giá TOKEN ZKJ 2025 và Tùy chọn Ví tiền: Hướng dẫn Đầu tư Web3
Khám phá tác động của ZKJ đối với tài chính Web3, các giải pháp Ví tiền đổi mới và chiến lược đầu tư.

Merlin Chain (MERL) là gì? Tìm hiểu về dự án Bitcoin Layer 2 theo mô hình ZK-Rollups
Trong năm 2024–2025, khi xu hướng Layer 2 phát triển mạnh, không chỉ Ethereum mà cả Bitcoin

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token
Gần đây, giá của ZKJ Token đã trải qua những biến động đáng kể, thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường tiền điện tử.
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

ZK-VM là gì?

FHE vs. ZK vs. MPC

ZK Rollups: Con voi trong phòng

So sánh ZK trên Ethereum so với Solana

Động lực bánh đà được khởi động bởi ZK Fair
