PlatON Thị trường hôm nay
PlatON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03096. Với nguồn cung lưu hành là 6,449,515,896.06 LAT, tổng vốn hóa thị trường của LAT tính bằng CNY là ¥1,408,523,299.58. Trong 24h qua, giá của LAT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001015, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAT tính bằng CNY là ¥6.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008447.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAT sang CNY là ¥0.03096 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PlatON
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00434 | -4.19% |
The real-time trading price of LAT/USDT Spot is $0.00434, with a 24-hour trading change of -4.19%, LAT/USDT Spot is $0.00434 and -4.19%, and LAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PlatON sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LAT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAT | 0.03CNY |
2LAT | 0.06CNY |
3LAT | 0.09CNY |
4LAT | 0.12CNY |
5LAT | 0.15CNY |
6LAT | 0.18CNY |
7LAT | 0.21CNY |
8LAT | 0.24CNY |
9LAT | 0.27CNY |
10LAT | 0.3CNY |
10000LAT | 309.63CNY |
50000LAT | 1,548.17CNY |
100000LAT | 3,096.35CNY |
500000LAT | 15,481.77CNY |
1000000LAT | 30,963.54CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 32.29LAT |
2CNY | 64.59LAT |
3CNY | 96.88LAT |
4CNY | 129.18LAT |
5CNY | 161.48LAT |
6CNY | 193.77LAT |
7CNY | 226.07LAT |
8CNY | 258.36LAT |
9CNY | 290.66LAT |
10CNY | 322.96LAT |
100CNY | 3,229.6LAT |
500CNY | 16,148.02LAT |
1000CNY | 32,296.04LAT |
5000CNY | 161,480.2LAT |
10000CNY | 322,960.4LAT |
Bảng chuyển đổi số tiền LAT sang CNY và CNY sang LAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LAT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlatON phổ biến
PlatON | 1 LAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.37INR |
![]() | Rp66.6IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
PlatON | 1 LAT |
---|---|
![]() | ₽0.41RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAT = $0 USD, 1 LAT = €0 EUR, 1 LAT = ₹0.37 INR, 1 LAT = Rp66.6 IDR, 1 LAT = $0.01 CAD, 1 LAT = £0 GBP, 1 LAT = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0007366 |
![]() | 0.03873 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.17 |
![]() | 0.1186 |
![]() | 0.4804 |
![]() | 70.91 |
![]() | 401.55 |
![]() | 98.85 |
![]() | 288.66 |
![]() | 0.0388 |
![]() | 0.0007375 |
![]() | 21.6 |
![]() | 58,683.61 |
![]() | 4.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PlatON của bạn
Nhập số lượng LAT của bạn
Nhập số lượng LAT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlatON hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlatON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlatON sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PlatON
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlatON sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlatON sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlatON sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlatON sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlatON (LAT)

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform
يعمل رمز IMT على تشغيل Immortal Rising 2 ، مما يقوم بثورة في ألعاب الأدوار على الويب3 مع مكافآت البلوكشين!

رموز LATENT: تطبيق AI جديد متخصص في تقييم المحتوى
لاتنت أرينا هو منصة تقييم المحتوى القائمة على الذكاء الاصطناعي.

Gate.io AMA with Amulet-The First Web3 Platform Combining Investment and Insurance
أقامت Gate.io جلسة AMA (اطرح أي شيء) مع Jet، المسؤول التسويقي لشركة Amulet على منصة تويتر.

Gate.io AMA with SubDao-The Multi-functional DAOPlatform for Venture Capital and Digital Assets Management
الوقت: 1 ديسمبر 2022، 13:00 (ت ع) نظمت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع المساهم الأساسي في SubDao، توني في مجتمع تبادل Gate.io

ما هي الارتباطات الاختبارية و Cryptolaturencies ؟
وتتمثل نتائج الجهود الرامية إلى تأمين الاهتمام الاقتصادي في سوق كريبتو (Crypto) في تأمين الفوائد الاقتصادية في سوق كريبتو.

GateToken (GT) هو Coin Platform-Workthy Platform
GT Token (GT) قام بأداء العديد من عملات بيئات التشغيل ، حيث زاد بنسبة أكثر من 100% على مدار السنة الماضية ، وتقدر قيمته حاليا ب ـ 6.61.