Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ME chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.34. Với nguồn cung lưu hành là 150,100,555.37 ME, tổng vốn hóa thị trường của ME tính bằng AED là د.إ1,843,864,190.56. Trong 24h qua, giá của ME tính bằng AED đã giảm د.إ-0.4889, biểu thị mức giảm -12.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ME tính bằng AED là د.إ110.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang AED là د.إ3.34 AED, với tỷ lệ thay đổi là -12.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/AED trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9127 | -11.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9089 | -10.13% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.9127, with a 24-hour trading change of -11.25%, ME/USDT Spot is $0.9127 and -11.25%, and ME/USDT Perpetual is $0.9089 and -10.13%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ME sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 3.34AED |
2ME | 6.68AED |
3ME | 10.03AED |
4ME | 13.37AED |
5ME | 16.72AED |
6ME | 20.06AED |
7ME | 23.41AED |
8ME | 26.75AED |
9ME | 30.1AED |
10ME | 33.44AED |
100ME | 334.49AED |
500ME | 1,672.45AED |
1000ME | 3,344.91AED |
5000ME | 16,724.56AED |
10000ME | 33,449.13AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.2989ME |
2AED | 0.5979ME |
3AED | 0.8968ME |
4AED | 1.19ME |
5AED | 1.49ME |
6AED | 1.79ME |
7AED | 2.09ME |
8AED | 2.39ME |
9AED | 2.69ME |
10AED | 2.98ME |
1000AED | 298.96ME |
5000AED | 1,494.8ME |
10000AED | 2,989.61ME |
50000AED | 14,948.07ME |
100000AED | 29,896.14ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang AED và AED sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ME sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | $0.93USD |
![]() | €0.83EUR |
![]() | ₹77.85INR |
![]() | Rp14,136.68IDR |
![]() | $1.26CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.74THB |
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | ₽86.12RUB |
![]() | R$5.07BRL |
![]() | د.إ3.42AED |
![]() | ₺31.81TRY |
![]() | ¥6.57CNY |
![]() | ¥134.2JPY |
![]() | $7.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.93 USD, 1 ME = €0.83 EUR, 1 ME = ₹77.85 INR, 1 ME = Rp14,136.68 IDR, 1 ME = $1.26 CAD, 1 ME = £0.7 GBP, 1 ME = ฿30.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.1 |
![]() | 0.001299 |
![]() | 0.05206 |
![]() | 136.1 |
![]() | 61.94 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 0.8945 |
![]() | 136.22 |
![]() | 721.57 |
![]() | 498.72 |
![]() | 202.38 |
![]() | 0.05196 |
![]() | 0.001296 |
![]() | 3.84 |
![]() | 42.72 |
![]() | 9.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic Eden của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

MUBARAK 價值分析:中東文化 Meme 幣的崛起與挑戰
憑藉中東文化背景與 CZ 的親自背書,MUBARAK 代幣在短短一周內市值飆升至 1.8 億美元。

TOSHI 代幣新聞及價格分析:Base 鏈 Meme 幣的潛力與挑戰
TOSHI 作爲 Base 鏈生態的頭部 Meme 幣,憑藉社區凝聚力與通縮模型展現出獨特潛力。

SOPH(Sophon)代幣:GameFi 和元宇宙領域的深度結合
SOPH代幣及其背後的Sophon項目正逐漸成爲GameFi和元宇宙領域的熱門話題

PFVS代幣:元宇宙與GameFi領域的新星
Puffverse是一個類似迪士尼的3D元宇宙夢幻世界,旨在連接Web3中的虛擬世界與Web2中的現實

阿爾法積分:在Gate上交易最熱門的Meme幣時賺取獎勵
Gate阿爾法正在通過添加強大的獎勵層,改變模因幣交易體驗

Gate阿爾法2025:最簡單的方式提前並安全購買Meme幣
Gate 阿爾法是一個旨在簡化模因幣投資的鏈上交易網關